Đào tạo
Ngày 17-05-2018
Giới thiệu chương trình đào tạo
A. Các ngành đào tạo
I. Phương thức đào tạo trực tuyến (E-learning)
STT |
Ngành đào tạo |
Đối tượng |
Tổng số học phần |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo |
1 |
Luật kinh tế |
Trung học phổ thông |
42 |
144 |
4 - 6 |
2 |
Cao đẳng cùng |
35 |
116 |
2 – 3 |
|
3 |
Cao đẳng khác |
34 |
120 |
2,5 – 3,5 |
|
4 |
Đại học cùng |
29 |
103 |
1,5 – 2,5 |
|
5 |
Đại học khác |
33 |
113 |
1,5 – 2,5 |
|
6 |
Kế toán |
Trung cấp |
32 |
104 |
2,5 – 3,5 |
7 |
Cao đẳng cùng |
24 |
81 |
2 - 3 |
|
8 |
Cao đẳng khác |
31 |
101 |
2,5 – 3,5 |
|
9 |
Đại học cùng |
20 |
71 |
1,5 – 2,5 |
|
10 |
Đại học khác |
25 |
86 |
1,5 – 2,5 |
|
11 |
Quản trị kinh doanh |
Cao đẳng cùng |
23 |
82 |
2 - 3 |
12 |
Cao đẳng khác |
30 |
101 |
2,5 – 3,5 |
|
13 |
Đại học cùng |
19 |
71 |
1,5 – 2,5 |
|
14 |
Đại học khác |
25 |
87 |
1,5 – 2,5 |
|
15 |
Công nghệ thông tin |
Trung học phổ thông |
41 |
138 |
4 - 6 |
16 |
Trung cấp |
26 |
94 |
2,5 – 3,5 |
|
17 |
Cao đẳng cùng |
17 |
71 |
2 - 3 |
|
18 |
Cao đẳng khác |
23 |
90 |
2,5 – 3,5 |
|
19 |
Đại học cùng |
22 |
88 |
1,5 – 2,5 |
|
20 |
Đại học khác |
23 |
90 |
1,5 – 2,5 |
II. Phương thức đào tạo truyền thống
STT |
Ngành đào tạo |
Đối tượng |
Tổng số học phần |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo |
1 |
Luật |
Trung học phổ thông |
43 |
130 |
4 - 6 |
2 |
Văn bằng 2 |
29 |
85 |
1,5 – 2,5 |
|
3 |
Quản lý đất đai |
Trung học phổ thông |
59 |
140 |
4 - 6 |
4 |
Văn bằng 2 |
47 |
100 |
1,5 – 2,5 |
|
5 |
Khoa học thư viện |
Trung cấp |
35 |
90 |
2,5 – 3,5 |
6 |
Ngôn ngữ Anh |
Văn bằng 2 |
23 |
76 |
1,5 – 2,5 |
B. Văn bằng
Văn bằng do Giám đốc Đại học Thái Nguyên ký và cấp, có giá trị sử dụng
như các loại văn bằng khác trong hệ thống giáo dục quốc dân.